21-기/게 마련이다, 22. -아/어 있다, 23. -(이)나마, 24. (이)야말로, 25. 마저
20140529
Ngữ pháp Topik trung cấp 16 - 20
16 -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ, 17 -셈이다, 18-(으)ㄹ까 봐(서), 19-(으)ㄹ 지(도) 모르다, 20-(으)로 인해(서)
20140528
Từ vựng (어휘) topik tiếng Hàn 중급 - Phó từ
Từ vựng topik tiếng Hàn 중급 - Phó từ
Nhãn:
Topik,
Trung cấp,
từ vựng,
vocabulary
Từ vựng Topik tiếng Hàn 중급 - Danh từ - Bài tập
Từ vựng Topik tiếng Hàn 중급 - Danh từ - Bài tập
Nhãn:
Topik,
Trung cấp,
từ vựng,
vocabulary
Từ vựng Topik tiếng Hàn 중급 - Danh từ
Từ vựng Topik tiếng Hàn 중급 - Danh từ - Ví dụ
Nhãn:
Topik,
Trung cấp,
từ vựng,
vocabulary