Welcome to my blog, hope you enjoy reading
RSS

20140524

Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc Topik trung cấp

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp và tần suất xuất hiện trong bài thi Topik trung cấp tiếng Hàn Quốc. 
Một số cấu trúc có bổ xung bài tập hoặc so sánh với cấu trúc khác


문법항목
빈도


1.간접화법
9

2. 높임법
7

3. 피동법
7

4. -치고()
넌많이먹은것치곤살이안쪘네
5

5. -도록
in order to, so as to, that you may do
5
Cách dùng Bài tập
4
3
3
9. -다가
3
3
3
3
3
3
3
3
17. 셈이다 Intend to do

할셈이다
3
3
3
3
3
3
2
2
25. 마저
2
26. 조차
2
Cách dùng Bài tập
27. 듯이
2
Cách dùng Bài tập
2
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
31. -더니
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
40. -()  (해서)
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
51. -  마는 
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
2
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
57. 까지
1
Cách dùng Bài tập
58. 부터
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
60. 처럼
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
62. 만큼
1
Cách dùng Bài tập
63. 만큼은
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
65. -()려다가
1
Cách dùng Bài tập
66. -고도
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
68. -려니
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
70. -()ㄴ는
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
72. -()  같다
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
75. -()//()
1
Cách dùng Bài tập
76. 모양이다
1
Cách dùng Bài tập
77. -() 마나
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
79. -()ㄹ까말까
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
88. ~이지 ~ 아니다
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
93. - 대신()
1
Cách dùng Bài tập
94. - 편이다
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
96. -다고   있다
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
1
Cách dùng Bài tập
99. -라고 해서
1
Cách dùng Bài tập
100. -/ 놓다/두다
1
Cách dùng Bài tập
101. -/ 대다
1
Cách dùng Bài tập
102. -//여서 그런지
1
Cách dùng Bài tập
103. -// 보이다
1
Cách dùng Bài tập
104. -아어도 되다
1
Cách dùng Bài tập
105. -아어서는  되다
1
Cách dùng Bài tập
106. -/ 통해()
1
Cách dùng Bài tập

Speech level
Declarative
Interrogative
Imperative
Pro-positive
Deferential
습니다
습니까
()십시오
()십시다
Polite
어요/아요
어요/아요
어요/아요
어요/아요
Intimate
/
/
/
/
Blunt
()ㄴ다
()/-
어라/아라

Không có nhận xét nào: