Một số cấu trúc có bổ xung bài tập hoặc so sánh với cấu trúc khác
문법항목
|
빈도
|
|
1.간접화법
|
9
|
|
2.
높임법
|
7
|
|
3.
피동법
|
7
|
|
4. -치고(는)
넌많이먹은것치곤살이안쪘네
|
5
|
|
5. -도록
in order to, so as to, that you may do
|
5
|
|
4
|
||
7. –든지
|
3
|
|
3
|
||
3
|
||
3
|
||
3
|
||
3
|
||
3
|
||
14. -(으)ㄴ/는 데다(가)
|
3
|
|
15. -(으)ㄴ/는 반면에
|
3
|
|
3
|
||
할셈이다
|
3
|
|
18. -(으)ㄹ까 봐(서)
|
3
|
|
3
|
||
3
|
||
3
|
||
3
|
||
2
|
||
2
|
||
2
|
||
26.
조차
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
27.
듯이
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
2
|
||
2
|
Cách dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
40.
-(으)ㄹ 겸 (해서)
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
51.
-는 둥 마는 둥
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
2
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
65.
-(으)려다가
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
66.
-고도
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
70.
-(으)ㄴ는
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
72.
-(으)ㄴ 것 같다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
75.
-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
76.
모양이다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
77.
-(으)나 마나
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
79.
-(으)ㄹ까말까
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
88.
~이지 ~가 아니다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
93.
-는 대신(에)
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
94.
-는 편이다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
96.
-다고 할 수 있다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
|
99.
-라고 해서
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
100.
-아/어 놓다/두다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
101.
-아/어 대다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
102.
-아/어/여서 그런지
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
103.
-아/어/여 보이다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
104.
-아어도 되다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
105.
-아어서는 안 되다
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
106.
-을/를 통해(서)
|
1
|
Cách
dùng Bài tập
|
Speech
level
|
Declarative
|
Interrogative
|
Imperative
|
Pro-positive
|
Deferential
|
습니다
|
습니까
|
(으)십시오
|
(으)십시다
|
Polite
|
어요/아요
|
어요/아요
|
어요/아요
|
어요/아요
|
Intimate
|
어/아
|
어/아
|
어/아
|
어/아
|
Blunt
|
(느)ㄴ다
|
(으)니/-냐
|
어라/아라
|
자
|
Không có nhận xét nào: